Có 2 kết quả:
压制 yā zhì ㄧㄚ ㄓˋ • 壓制 yā zhì ㄧㄚ ㄓˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
áp chế, chế ngự, kiềm chế
Từ điển Trung-Anh
(1) to suppress
(2) to inhibit
(3) to stifle
(2) to inhibit
(3) to stifle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
áp chế, chế ngự, kiềm chế
Từ điển Trung-Anh
(1) to suppress
(2) to inhibit
(3) to stifle
(2) to inhibit
(3) to stifle
Bình luận 0