Có 2 kết quả:

压制 yā zhì ㄧㄚ ㄓˋ壓制 yā zhì ㄧㄚ ㄓˋ

1/2

Từ điển phổ thông

áp chế, chế ngự, kiềm chế

Từ điển Trung-Anh

(1) to suppress
(2) to inhibit
(3) to stifle

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

áp chế, chế ngự, kiềm chế

Từ điển Trung-Anh

(1) to suppress
(2) to inhibit
(3) to stifle

Bình luận 0